80

Bộ dụng cụ KTC SK7006A

Bộ dụng cụ sửa chữa KTC
Mã số: SK7006A gồm 48 chi tiết
Bao gồm cờ lê, tô vít, kìm, búa
Lục giác, đầu khẩu tay vặn các loại .. ..

 
  • E-mail: info@mitsuwa.com.vn
  • Giao hàng miễn phí cho nhà máy sản xuất
  • Thanh toán linh hoạt
  • Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản
  • ZALO
Bộ dụng cụ sửa chữa xe máy KTC – Bộ dụng cụ đa năng
Mã số: SK7006A (thay thế mã số SK7006) với 48 chi tiết, bao gồm:
. Bộ dụng cụ sửa chữa: SK3486TA
. Xe đựng dụng cụ: SKR703A
Trọng lượng: 46kgBộ dụng cụ gồm 48 chi tiết dụng cụ cầm tay như sau:

Bộ dụng cụ 48 chi tiết, SK7006A, SK3486TA, xe dụng cụ SKR703A, SKR602A
Xe dụng cụ dòng SKR, SKR703A, SKR602A Bộ dụng cụ SK3486TA, bộ dụng cụ 48 chi tiết,
Xe dụng cụ mã: SKR703A, SKR602A, SKR502A
Trong bộ dụng cụ SK7006A, SK6006A, SK5006A

Bộ dụng cụ gồm 48 chi tiết dụng cụ cầm tay như sau:

Bộ dụng cụ SK7006A, KTC SK7006A, thay thế SK7006, bộ dụng cụ 48 chi tiết . Đầu khẩu 3/8 inch loại 6 cạnh: B3-08 đến B3-19
. Đầu khẩu 3/8 inch loại dài: B3L-10 đến B3L-14
. Đầu khẩu bugi 3/8 inch: B3A-16SP
. Tay lắc vặn, tay xiết lực 3/8 inch: BR3E
. Đầu vặn nhanh 3/8 inch: BE3-Q
. Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075, 150. Tròng 2 đầu gồm 6 cỡ: M5-0810 đến M5-2224
. Cờ lê 2 đầu mở gồm 5 cỡ từ S2-0810 đến S2-1417. Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, D1P2-2, D1P2-3
. Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, D1M2-6
. Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2

. Mỏ lết (mã mới): WMA-250
. Kìm kết hợp 2 lỗ: PJ-200
. Kìm mỏ nhọn: PSL-150
. Kìm cắt: PN1-150
. Búa sắt: PH45-323
. Búa nhựa: K9-6
. Bộ lục giác chữ L gồm 9 cỡ: HL259SP

Xe đựng dụng cụ sửa chữa SKR703A

Thông số kích thước Hình ảnh xe dụng cụ SKR703A
Kích thước tổng thể: W670 x D420 x H900
Kích thước ngăn kéo: w478 x d360 x h45 x 3
Có các thanh chia ngăn của các khay
Khoang đựng đồ bên dưới, và bên cạnhCửa dạng cửa cuốn có khóaTrọng lượng: 39kg
Xe đựng dụng cụ sửa chữa KTC, KTC SK7006A
80