80

Bộ dụng cụ KTC SK7011

Bộ dụng cụ sửa chữa KTC
Mã số: SK7011 gồm 47 chi tiết
Bao gồm cờ lê, tô vít, kìm, búa
Lục giác, đầu khẩu tay vặn các loại .. ..

 
  • E-mail: info@mitsuwa.com.vn
  • Giao hàng miễn phí cho nhà máy sản xuất
  • Thanh toán linh hoạt
  • Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản
  • ZALO
Bộ dụng cụ sửa chữa xe máy KTC – Bộ dụng cụ đa năng
Mã số: SK7011 (thay thế mã số SK7016) với 47 chi tiết, bao gồm:
. Bộ dụng cụ sửa chữa: SK4476TA
. Xe đựng dụng cụ: SKR703A
Trọng lượng: 46.5kgBộ dụng cụ gồm 47 chi tiết dụng cụ với xe đẩy dòng SKR:

Bộ dụng cụ KTC, xe đựng dụng cụ SKR, bộ dụng cụ 47 chi tiết
Bộ dụng cụ KTC, đầu khẩu 1/2 inch, xe đựng dụng cụ SK7011, Bộ dụng cụ 47 chi tiết, SK7011 KTC, bộ dụng cụ nhập khẩu
Với cùng bộ dụng cụ SK4476TA (với 47 chi tiết) có thể tạo ra 3 lựa chọn cho bộ dụng cụ là: SK7011, SK6011, SK5011
Tương ứng với các xe đựng dụng cụ dòng SKR là: SKR703A, SKR602A, SKR502A

Chi tiết bộ dụng cụ KTC SK7011 với 47 chi tiết như sau:

Bộ dụng cụ 47 chi tiết, KTC SK7011, bộ xe dụng cụ KTC, KTC SK4476TA . Đầu khẩu 1/2 inch loại 6 cạnh: B4-10 đến B4-24
. Đầu khẩu bugi 1/2 inch: B4A-16P
. Tay lắc vặn 1/2 inch: BR4E
. Đầu vặn nhanh 1/2 inch: BE4-Q
. Thanh nối dài 1/2 inch: BE4-075, 150. Tròng 2 đầu gồm 6 cỡ: M5-0810 đến M5-2224
. Cờ lê 2 đầu mở gồm 5 cỡ từ S2-0810 đến S2-1417. Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, D1M2-6
. Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, D1P2-2, D1P2-3
. Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2. Mỏ lết (mã mới): WMA-250
. Kìm kết hợp 2 lỗ: PJ-200
. Kìm mỏ nhọn: PSL-150
. Kìm cắt: PN1-150
. Búa sắt: PH45-323
. Búa nhựa: K9-6
. Bộ lục giác chữ L gồm 9 cỡ: HL259SP

Xe đựng dụng cụ sửa chữa SKR703A

Thông số kích thước Hình ảnh xe dụng cụ SKR703A
Kích thước tổng thể: W670 x D420 x H900
Kích thước ngăn kéo: w478 x d360 x h45 x 3
Có các thanh chia ngăn của các khay
Khoang đựng đồ bên dưới, và bên cạnhCửa dạng cửa cuốn có khóaTrọng lượng: 39kg
Xe đựng dụng cụ sửa chữa KTC, KTC SK7006A
80