Bộ dụng cụ sửa chữa xe máy KTC – Bộ dụng cụ đa năng
Mã số: SK7011 (thay thế mã số SK7016) với 47 chi tiết, bao gồm:
. Bộ dụng cụ sửa chữa: SK4476TA
. Xe đựng dụng cụ: SKR703A
Trọng lượng: 46.5kgBộ dụng cụ gồm 47 chi tiết dụng cụ với xe đẩy dòng SKR:
Mã số: SK7011 (thay thế mã số SK7016) với 47 chi tiết, bao gồm:
. Bộ dụng cụ sửa chữa: SK4476TA
. Xe đựng dụng cụ: SKR703A
Trọng lượng: 46.5kgBộ dụng cụ gồm 47 chi tiết dụng cụ với xe đẩy dòng SKR:
Với cùng bộ dụng cụ SK4476TA (với 47 chi tiết) có thể tạo ra 3 lựa chọn cho bộ dụng cụ là: SK7011, SK6011, SK5011 Tương ứng với các xe đựng dụng cụ dòng SKR là: SKR703A, SKR602A, SKR502A |
Chi tiết bộ dụng cụ KTC SK7011 với 47 chi tiết như sau:
. Đầu khẩu 1/2 inch loại 6 cạnh: B4-10 đến B4-24 . Đầu khẩu bugi 1/2 inch: B4A-16P . Tay lắc vặn 1/2 inch: BR4E . Đầu vặn nhanh 1/2 inch: BE4-Q . Thanh nối dài 1/2 inch: BE4-075, 150. Tròng 2 đầu gồm 6 cỡ: M5-0810 đến M5-2224 . Cờ lê 2 đầu mở gồm 5 cỡ từ S2-0810 đến S2-1417. Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, D1M2-6 . Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, D1P2-2, D1P2-3 . Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2. Mỏ lết (mã mới): WMA-250 . Kìm kết hợp 2 lỗ: PJ-200 . Kìm mỏ nhọn: PSL-150 . Kìm cắt: PN1-150 . Búa sắt: PH45-323 . Búa nhựa: K9-6 . Bộ lục giác chữ L gồm 9 cỡ: HL259SP |
Xe đựng dụng cụ sửa chữa SKR703A
Thông số kích thước | Hình ảnh xe dụng cụ SKR703A |
Kích thước tổng thể: W670 x D420 x H900 Kích thước ngăn kéo: w478 x d360 x h45 x 3 Có các thanh chia ngăn của các khay Khoang đựng đồ bên dưới, và bên cạnhCửa dạng cửa cuốn có khóaTrọng lượng: 39kg |