80

Bộ dụng cụ KTC SK8031EX

Bộ dụng cụ cao cấp SK8031EX với 220 chi tiết, gồm
. Cờ lê các loại, tô vít, kìm, búa, mỏ lết, cờ lê lực
. Đầu khẩu, tay vặn, thanh nối dài các loại
Xuất xứ: Kyoto Tool (KTC) Nhật

 
  • E-mail: info@mitsuwa.com.vn
  • Giao hàng miễn phí cho nhà máy sản xuất
  • Thanh toán linh hoạt
  • Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản
  • ZALO

Bộ dụng cụ sửa chữa cao cấp KTC – Bộ dụng cụ sửa chữa
Mã số: SK8031EX (thay thế cho bộ SK8038EX) với 220 chi tiết
Bộ sản phẩm bao gồm các phần sau:
. Bộ dụng cụ với mã số SK8038EX-T1, SK8038EX-T2A
. Bộ khay nhựa với mã số SK8038EX-T3
. Xe đựng dụng cụ: EKX-118 loại 8 ngăn kéo
Trọng lượng: 145kg

Chi tiết, hình ảnh bộ dụng cụ 220 chi tiết của SK8038EX:

Bộ dụng cụ SK8038EX, bộ dụng cụ 220 chi tiết, bộ dụng cụ nhập khẩu
KTC SK8031EX, thay thế SK8038EX, bộ dụng cụ cao cấp, bộ dụng cụ 220 chi tiết . Đầu khẩu 1/4 inch loại 6 cạnh từ B2-05 đến B2-14
. Đầu khẩu 1/4 inch dài loại 6 cạnh từ B2L-05 đến B2L-14
. Thanh nối dài 1/4 inch: BE2-050, 100, 030W
. Đầu lắc léo 1/4 inch: BJ2
. Tay lắc vặn, tay xiết lực đầu 1/4 inch: BR2E, BR2S, BS2E. Đầu khẩu 3/8 inch loại 6 cạnh từ B3-08 đến B3-22
. Đầu khẩu dài 3/8 inch loại 6 cạnh từ B3L-08 đến B3L-19
. Đầu khẩu trung 3/8 inch loại 6 cạnh từ B3M-08 đến B3M-17
. Đầu lục giác khẩu 3/8 inch: BT3-04, 05, 06, 07, 08, 10, 12
. Đầu lục giác dài khẩu 3/8 inch: BT3-04L, 05L, … .. 10L, 12L
. Đầu tô vít khẩu 3/8 inch: BT3-6M, 2P
. Đầu hoa thị khẩu 3/8 inch: BT3-T20, T25, T27, T30, T40
. Thanh nối dài 3/8 inch với đầu vuông và đầu lắc:
BE3-050, 075, 150, 270, 050JW, 075JW, 150JW
. Núm vặn nhanh, đầu lắc léo 3/8 inch: BE3-Q, BJ3

. Tay lắc vặn, tay xiết lực cỡ 3/8 inch:
BR3E, BR3FL, BR3L, BRC3S, BS3E
. Tay chữ T đầu nối 3/8 inch: TH20
. Cờ lê lực điện tử đầu 3/8 inch: GEK060-R3, GEK085-R3

. Đầu khẩu 1/2 inch loại 6 cạnh từ B4-10 đến B4-21
. Đầu khẩu 1/2 inch loại 12 cạnh từ B4-22W đến B4-32W
. Đầu khẩu 1/2 inch dài loại 6 cạnh từ B4L-10 đến B4L-21
. Đầu khẩu 1/2 inch dài loại 12 cạnh từ B4L-22W, 23W, 24W
. Đầu hoa thị khẩu 1/2 inch BT4-T45, T50, T55, T60, T70
. Thanh nối dài 1/2 inch: BE4-075, 150, 270, 0875JW, 150JW
. Đầu lắc léo 1/2 inch: BJ4
. Tay lắc vặn, tay xiết đầu 1/2 inch: BR4E, BR4L, BS4E
. Cờ lê lực điện tử đầu 1/2 inch: GEK135-R4

. Tròng 2 đầu gồm 9 cỡ từ M5-0809 đến M5-2224
. Tròng 2 đầu ngắn từ M5S-0810 đến M5S-1417
. Tròng 2 đầu dẹt dài: M160-10×12, 14×17, 22×24
. Tròng tự động gật gù: MR1S-0810F, 1012F, 1214F, 1417F
. Tròng tự động 1 đầu dài: MR15L12F, 14F, 17F, 19F
. Cờ lê tròng gồm 6 cỡ từ MS2-08 đến MS2-17
. Cờ lê 2 đầu mở từ S2-05507 đến S2- 1719

. Mỏ lết (mã mới): WMA-250, 300
. Tay vặn chữ T: TH-8, 10, 12, 14
. Bộ lục giác chìm chữ L gồm 9 cỡ: HLD2509
. Kìm kết hợp 2 lỗ: PJ-200
. Kìm cắt, kìm nhọn: PN1-150, PSL-150

. Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, 8, D1MS-6
. Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3, D1PS-2
. Tô vít dài: D1M2-630, D1P2-230
. Búa sắt, búa nhựa: PH45-323, UD8-10
. Đĩa từ tính: YKPT-RM, SM
. Chi tiết: YKHD-RPM, 5TM

Bộ dụng cụ nhập khẩu, dụng cụ nhập từ Nhật, SK8031EX KTC,
Dụng cụ cầm tay Nhât, hàng Nhật, dụng cụ sản xuất tại Nhật, Kyoto Tools Company

Lưu ý: từ tháng 7, 2017, bộ sản phẩm SK8031EX đã được thay thế cho bộ SK8038EX
Do mã số mỏ lết WM-250, 300 được đổi sang mã mới: WMA-250, 300. Tham khảo: tại đây.

Hình ảnh bố trí dụng cụ trong khay dụng cụ của bộ SK8031EX:

Bộ tay vặn KTC, khay đựng dụng cụ KTC, KTC SK8031EX, bộ đầu tuýp KTC Bộ đầu khẩu KTC, khay đựng dụng cụ KTC, bộ đầu khẩu, KTC SK8031EX
Các loại tay lắc vặn, cần vặn, thanh nối dài,
Đầu lắc léo cho các cỡ 1/4″, 3/8″ và 1/2″
Các loại đầu khẩu tiêu chuẩn, nhỡ, dài
Cho các kích thước cỡ 1/4″, 3/8″ và 1/2″
Bộ tròng KTC, bộ cờ lê KTC, khay dụng cụ KTC, KTC SK8031EX Bộ tô vít KTC, bộ kìm KTC, khay đựng dụng cụ KTC, bộ tô vít KTC
Các loại cờ lê tròng, cờ lê, tròng 2 đầu
Tròng tự động và tròng 2 đầu ngắn
Các loại tô vít 2 cạnh, 4 cạnh, kìm các loại
Đầu lục giác, hoa thị các cỡ 3/8″ và 1/2″

Xe đựng dụng cụ sửa chữa KTC EKX-118:

Xe dụng cụ KTC EKX-118, xe dụng cụ cao cấp, xe dụng cụ 8 ngăn kéo Bộ dụng cụ cao cấp của KTC
Xe đựng dụng cụ loại 8 ngăn kéo SK8038EX với 220 chi tiết dụng cụ
80