80

Máy Mài Góc Uryu UAG

 
  • E-mail: info@mitsuwa.com.vn
  • Giao hàng miễn phí cho nhà máy sản xuất
  • Thanh toán linh hoạt
  • Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản
  • ZALO

Product Description

Model Capacity (Wheel size) Max.Free Speed (about) Rated Horse Power Overall Length (about) Overall Height (about) Weight less wheel (about) Type of Spindle Air Inlet Thread (Pipe Tap) Air Hose Size Average Air Consumption
mm in rpm W mm in mm in kg lb in mm in m3/min ft3/min
UAG-4QSB-136 100 4 13600 712 208 8 3/16 76 3 1.5 3.3 OUT NPT1/4 9.5 3/8 0.95 34.0
UAG-40SBL-136 too 4 13000 712 246 911/16 76 3 1.3 2.9 OUT NPT1/4 9.5 3/8 0.95 34.0
UAG-40SC-136 100 4 13000 712 208 83/16 76 3 1.5 3.3 IN NPT1/4 9.5 3/8 0.95 34.0
UAG-40SCL-136 100 4 13000 712 246 911/16 76 3 1.3 2.9 IN NPT1/4 9.5 3/8 0.95 34.0
UAG-50SBL-120 125 5 12000 712 246 911/16 76 3 1.4 3.1 OUT NPT1/4 9.5 3/8 0.95 34.0
UAG-50SCL-120 125 5 12000 712 246 911/16 76 3 1.4 3.1 IN NPT1/4 9.5 3/8 0.95 34.0
UAG-50SC-120 125 5 12000 712 208 83/16 76 3 1.6 3.5 IN NPT1/4 9.5 3/8 0.95 34.0
UAG-S0SB-109 125 5 10900 712 208 83/16 76 3 1.6 3.5 OUT NPT1/4 9.5 3/8 0.95 34.0
UAG-50SBL-109 125 5 10900 712 246 911/16 76 3 1.4 3.1 OUT NPT1/4 9.5 3/8 0.95 34.0
UAG-70SBL-76 180 7 7600 1500 300 1113/16 98 3 55/64 2.9 6.4 OUT NPT3/8 12.7 1/2 1.60 57.0
UAG-70SB-76 180 7 7600 1500 253 10 87 3 27/64 3.0 6.6 OUT NPT3/8 12.7 1/2 1.60 57.0
UAG-70SC-76 180 7 7600 1500 253 10 87 3 27/64 3.0 6.6 IN NPT3/8 12.7 1/2 1.60 57.0
UAG-70SCL-76 180 7 7600 1500 300 1113/16 87 3 27/64 2.8 6.2 IN NPT3/8 12.7 1/2 1.60 57.0
UAG-90SBL-59 230 9 5900 1875 308 121/8 98 3 55/64 3.3 7.3 OUT NPT3/8 12.7 1/2 1.90 67.0

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Mài Góc Uryu UAG”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

80