80

Máy Mài Ngang Uryu UG

 
  • E-mail: info@mitsuwa.com.vn
  • Giao hàng miễn phí cho nhà máy sản xuất
  • Thanh toán linh hoạt
  • Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản
  • ZALO

Product Description

Type Model Throttle Handle Capacity (Wheel Size) Max. Free Speed (about) Rated Horse Power Overall Length (about) Weight less wheel (about) Air Inlet Thread (Pipe Tap) Air Hose Size Average Air Consumption
mm in rpm W mm in kg lb in mm in m’/min It’/min
 Standard UG-65E Sleeve 63.5 21/2 14600 412 242 927/32 1.25 2.75 NPT1/4 9.5 3/8 0.6 22
UG-65ER Sell-closing 63.5 21/2 14600 412 271 10 43/64 1.50 3.30 NPT1/4 9.5 3/3 0.6 22
UG-65EL Lever 63.5 21/2 14600 412 272 1023/32 1.40 3.08 NPT1/4 9.5 3/3 0.6 22
Rear Exhaust UG-65EB Sleeve 63.5 21/2 •14600 412 242 9 27/32 1.25 2.75 NPT1/4 9.5 3/3 0.6 22
UG-65EBR Sell-closing 63.5 21/2 •14600 412 271 1043/64 1.50 3.30 NPT1/4 9.5 3/8 0.6 22
UG-65EBL lever 63.5 21/2 •14600 412 272 1023/32 1.40 3.08 NPT1/4 9.5 3/8 0.6 22
 Extended UG-650E Sleeve 63.5 21/2 14600 412 390 1523/64 1.72 3.78 NPT1/4 9.5 3/8 0.6 22
UG-650ER Sell-closing 63.5 21/2 14600 412 419 161/2 1.97 4.33 NPT1/4 9.5 3/8 0.6 22
UG-650EL Lever 63.5 21/2 14600 412 420 1617/32 1.55 3.41 NPT1/4 9.5 3/8 0.6 22

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy Mài Ngang Uryu UG”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

80