Bộ dụng cụ sửa chữa cao cấp KTC – Bộ dụng cụ sửa chữa
Mã số: SK8031EX (thay thế cho bộ SK8038EX) với 220 chi tiết
Bộ sản phẩm bao gồm các phần sau:
. Bộ dụng cụ với mã số SK8038EX-T1, SK8038EX-T2A
. Bộ khay nhựa với mã số SK8038EX-T3
. Xe đựng dụng cụ: EKX-118 loại 8 ngăn kéo
Trọng lượng: 145kg
Chi tiết, hình ảnh bộ dụng cụ 220 chi tiết của SK8038EX:
. Đầu khẩu 1/4 inch loại 6 cạnh từ B2-05 đến B2-14 . Đầu khẩu 1/4 inch dài loại 6 cạnh từ B2L-05 đến B2L-14 . Thanh nối dài 1/4 inch: BE2-050, 100, 030W . Đầu lắc léo 1/4 inch: BJ2 . Tay lắc vặn, tay xiết lực đầu 1/4 inch: BR2E, BR2S, BS2E. Đầu khẩu 3/8 inch loại 6 cạnh từ B3-08 đến B3-22 . Đầu khẩu dài 3/8 inch loại 6 cạnh từ B3L-08 đến B3L-19 . Đầu khẩu trung 3/8 inch loại 6 cạnh từ B3M-08 đến B3M-17 . Đầu lục giác khẩu 3/8 inch: BT3-04, 05, 06, 07, 08, 10, 12 . Đầu lục giác dài khẩu 3/8 inch: BT3-04L, 05L, … .. 10L, 12L . Đầu tô vít khẩu 3/8 inch: BT3-6M, 2P . Đầu hoa thị khẩu 3/8 inch: BT3-T20, T25, T27, T30, T40 . Thanh nối dài 3/8 inch với đầu vuông và đầu lắc: BE3-050, 075, 150, 270, 050JW, 075JW, 150JW . Núm vặn nhanh, đầu lắc léo 3/8 inch: BE3-Q, BJ3 . Tay lắc vặn, tay xiết lực cỡ 3/8 inch: . Đầu khẩu 1/2 inch loại 6 cạnh từ B4-10 đến B4-21 . Tròng 2 đầu gồm 9 cỡ từ M5-0809 đến M5-2224 . Mỏ lết (mã mới): WMA-250, 300 . Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, 8, D1MS-6 |
|
Lưu ý: từ tháng 7, 2017, bộ sản phẩm SK8031EX đã được thay thế cho bộ SK8038EX
Do mã số mỏ lết WM-250, 300 được đổi sang mã mới: WMA-250, 300. Tham khảo: tại đây.
Hình ảnh bố trí dụng cụ trong khay dụng cụ của bộ SK8031EX:
Các loại tay lắc vặn, cần vặn, thanh nối dài, Đầu lắc léo cho các cỡ 1/4″, 3/8″ và 1/2″ |
Các loại đầu khẩu tiêu chuẩn, nhỡ, dài Cho các kích thước cỡ 1/4″, 3/8″ và 1/2″ |
Các loại cờ lê tròng, cờ lê, tròng 2 đầu Tròng tự động và tròng 2 đầu ngắn |
Các loại tô vít 2 cạnh, 4 cạnh, kìm các loại Đầu lục giác, hoa thị các cỡ 3/8″ và 1/2″ |
Xe đựng dụng cụ sửa chữa KTC EKX-118:
Xe đựng dụng cụ loại 8 ngăn kéo | SK8038EX với 220 chi tiết dụng cụ |