80

Bộ dụng cụ KTC SK8301AR

Bộ dụng cụ KTC
Mã số: SK8601A với 435 chi tiết
Xe đựng dụng cụ 7 ngăn: EKW-1007
Thùng đựng dụng cụ 4 ngăn: EKR-1004
Trọng lượng: 179kg

 
  • E-mail: info@mitsuwa.com.vn
  • Giao hàng miễn phí cho nhà máy sản xuất
  • Thanh toán linh hoạt
  • Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản
  • ZALO
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy – Bộ dụng cụ sửa chữa đa năng
Mã số: SK8301AR (212 chi tiết)
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007R loại 7 ngăn kéo (vui lòng chọn màu cho tủ khi đặt hàng)
Bộ dụng cụ: SK8600A-T1A và SK8600A-T2 với 212 chi tiết dụng cụ
Trọng lượng: 109kgHình ảnh bộ dụng cụ KTC SK8301A (AR, ABK) với 212 chi tiết:

Bộ dụng cụ KTC SK8301A, SK8301AR KTC, bộ dụng cụ 212 chi tiết, xe dụng cụ 212 chi tiết
Bộ dụng cụ với xe 7 ngăn kéo, SK8301AR KTC, SK8301A KTC, bộ xe dụng cụ

Chi tiết bộ dụng cụ 212 chi tiết KTC SK8301AR như sau:

Bộ dụng cụ 212 chi tiết, SK8301AR, KTC SK8301A, thay thế SK8300A, Bộ dụng cụ 212 chi tiết SK8301 thay thế bộ SK8300
Có 3 màu lựa chọn cho xe dụng cụ 7 ngăn kéo (như trên). Bộ đầu khẩu 1/4 inch TB2X20B (khẩu hệ inch & hệ mét)
. Đầu khẩu 3/8 inch 6 cạnh với 20 cỡ từ B3-055 đến B3-24
. Đầu khẩu hệ inch 6 cạnh gồm 5 cỡ B3-1/4 đến B3-7/16
. Đầu khẩu hệ inch 12 cạnh gồm 9 cỡ từ B3-1/2 đến B3-7/8
. Đầu khẩu dài 3/8 inch 6 cạnh từ B3L-08 đến B3L-19
. Đầu mở bugi: B3A-13P, 14SP, 16SP, 18P, 20.8P
. Đầu lục giác chìm khẩu 3/8 inch: BT3-05, 06, 08, 10
. Đầu tô vít với khẩu 3/8 inch: B3A-6M, 2P
. Đầu E với khẩu 3/8 inch B3-E10, E12
. Đầu hoa thị với khẩu 3/8 inch BT3-T30S, T40S, T45S, T50S
. Thanh giữ khẩu: EHB305 (1 thanh), EHB310 (5 thanh)
. Tay lắc vặn 3/8 inch: BR3E, BR3F, BS3E
. Thanh nối dài 3/8 inch BE3-050, 075, 150, 075JW, 150JW
. Đầu lắc léo loại 3/8 inch: BJ3
. Đầu khẩu 1/2 inch loại 6 cạnh từ B4-08 đến B4-32
. Thanh giữ khẩu: EHB405 (1 thanh), EHB410 (2 thanh)
. Tay vặn và tay lắc vặn loại 1/2 inch BR4E, BS4E
. Thanh nối dài loại 1/2 inch: BE4-075, 150, 270
. Đầu chuyển: BA32 (3/8 ra 1/4), BA43 (1/2 ra 3/8)
. Tròng 2 đầu với 10 cỡ: từ cỡ M5-0809 đến 2427
. Tròng ngắn 2 đầu 3 cỡ: M5S-0708, 1012, 1417
. Cờ lê tròng 16 cỡ từ MS2-055 đến MS2-24
. Cờ lê 2 đầu mở 12 cỡ từ S2-0607 đến S2-2427
Xe dụng cụ 7 ngăn kéo, KTC SK8600A-T1A, KTC SK8600A-T2, EKW-1007R . Mỏ lết (mã số mới): WMA-250, 300
. Kìm nước: PWA-350
. Búa sắt, búa nhựa: PH45-323, K9-6
. Tay vặn chữ T: TH-8N, TH-10N, TH-12N
. Kìm kết hợp, kìm mỏ quạ: PJ-150, PJ-200, WPD1-250
. Kìm phanh trong, phanh ngoài: SOP-171, SCP-171
. Kìm cơ khí SPD-200C
. Kìm nhọn, kìm cắt: PSL-150, PSL-200BN, PN1-150
. Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, D1M2-6, D1M2-8
. Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, D1P2-2, D1P2-3
. Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2
. Tô vít dài: MDDZ-400, PDDZ-2
. Tay vặn đầu vít: RM22
. Dao cạo gioăng: KZSS-25
. Tô vít cường lực: FD-250, FPD-250
. Bộ lục giác chìm chữ L gồm 9 cỡ: HLD2509
. Kìm chết mỏ cong, mỏ nhọn: 250CR, 150LN
. Cờ lê tuyo phanh: MZ10-10X12
Tủ đựng dụng cụ: EKW-1007 (loại 7 ngăn kéo, với 3 màu lựa chọn):
Kích thước EKW-1007 Hình ảnh & màu sắc EKW-1007 (R, BK)
. Kích thước tổng thể:
W740 x D470 x H910
Chiều cao bánh xe 180mm. Kích thước 4 ngăn kéo trên:
w600 x d405 x h45
. Kích thước 3 ngăn kéo dưới:
w600 x d405 x h105

. Trọng lượng: 82kg
. Mỗi ngăn kéo chứa: 15-20kg

Tủ đựng dụng cụ 7 ngăn kéo, xe 7 ngăn kéo, xe đẩy 7 ngăn kéo, EKR-1007 KTC
. EKW-1007: bạc, EKW-1007R: đỏ, EKW-1007BK: đen
80