Bộ dụng cụ sửa chữa xe máy KTC – Bộ dụng cụ đa năng
Mã số: SK7021M (thay thế mã số SK7026M) với 52 chi tiết, bao gồm:
. Bộ dụng cụ sửa chữa: SK4511MT
. Xe đựng dụng cụ: SKR703A
Trọng lượng: 46.5kgBộ dụng cụ gồm 52 chi tiết dụng cụ với xe đẩy dòng SKR:
Mã số: SK7021M (thay thế mã số SK7026M) với 52 chi tiết, bao gồm:
. Bộ dụng cụ sửa chữa: SK4511MT
. Xe đựng dụng cụ: SKR703A
Trọng lượng: 46.5kgBộ dụng cụ gồm 52 chi tiết dụng cụ với xe đẩy dòng SKR:
Với cùng bộ dụng cụ SK4511MT (với 52 chi tiết) có thể tạo ra 3 lựa chọn cho bộ dụng cụ là: SK7021M, SK6021M, SK5021M Tương ứng với các xe đựng dụng cụ dòng SKR là: SKR703A, SKR602A, SKR502A |
Chi tiết bộ dụng cụ KTC SK7021M với 52 chi tiết như sau:
. Đầu khẩu 1/2 inch loại 6 cạnh: B4-10, 12 . Đầu khẩu 1/2 inch loại 12 cạnh: B4-13W đến B4-32W . Tay lắc vặn 1/2 inch: BR4E . Thanh nối dài 1/2 inch: BE4-075, 150 . Đầu lục giác chìm khẩu 1/2 inch BT4-05, 06, 08, 10, 12. Tô vít cán cao su 4 cạnh: D1P2-1, D1P2-2, D1P2-3 . Tô vít cán cao su 2 cạnh: D1M2-5, D1M2-6, D1M2-8. Tròng 2 đầu gồm 5 cỡ: M5-0810 đến M5-2224 . Kìm kết hợp 2 lỗ: PJ-200 . Cờ lê 2 đầu mở gồm 6 cỡ từ S2-0607 đến S2-1719. Kìm cắt: PN1-150 . Kìm mỏ nhọn: PSL-150 . Kìm cơ khí: SPD-175C . Búa kết hợp: UD6-10 . Mỏ lết (mã mới): WMA-250 . Kìm mỏ quạ: WPD1-250 . Thanh giữ khẩu loại 10 đầu: EHB410 (2 thanh) . Bộ lục giác chữ L gồm 9 cỡ: HL259SP |
Xe đựng dụng cụ sửa chữa SKR703A
Thông số kích thước | Hình ảnh xe dụng cụ SKR703A |
Kích thước tổng thể: W670 x D420 x H900 Kích thước ngăn kéo: w478 x d360 x h45 x 3 Có các thanh chia ngăn của các khay Khoang đựng đồ bên dưới, và bên cạnhCửa dạng cửa cuốn có khóaTrọng lượng: 39kg |