80

Bộ dụng cụ KTC SK8601A

Bộ dụng cụ KTC
Mã số: SK8601A với 435 chi tiết
Xe đựng dụng cụ 7 ngăn: EKW-1007
Thùng đựng dụng cụ 4 ngăn: EKR-1004
Trọng lượng: 179kg

 
  • E-mail: info@mitsuwa.com.vn
  • Giao hàng miễn phí cho nhà máy sản xuất
  • Thanh toán linh hoạt
  • Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản
  • ZALO
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC
Mã số: SK8601A (thay thế bộ dụng cụ SK8600)
Bao gồm:
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007 loại 7 ngăn kéo,
Thùng đựng đồ: EKR-1004 có 4 ngăn kéo
Bộ dụng cụ: gồm các bộ SK8600A-T1A, T2, T3A, T4A với tổng cộng 435 chi tiết
Trọng lượng: 179kgChi tiết bộ dụng cụ 435 chi tiết, bao gồm:

Bộ dụng cụ 431 chi tiết, KTC SK8600A, SK8600A, bộ dụng cụ KTC, xe dụng cụ SK8600A,
Bộ dụng cụ 431 chi tiết, SK8600A, 431 chi tiết, SK8600A KTC,

Chi tiết bộ dụng cụ 435 chi tiết, bao gồm (đang cập nhật):

Bộ đầu khẩu 1/4″ TB2X20B
Đầu khẩu 1/4″ dài (hệ mét) B2L-06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14
Đầu khẩu hoa thị 1/4″ BT2-T10, T15, T20, T25, T27
Thanh nối dài 1/4″ BE2-050JW, 075JW
Đầu lắc léo 1/4″ BJ2
Đầu khẩu 3/8″ (6 cạnh) B3-055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24
Đầu khẩu 3/8″ (12 cạnh) B3-08W, 10W, 12W, 13W, 14W, 15W, 16W, 17W, 18W, 19W, 21W, 22W, 23W, 24W
Đầu khẩu 3/8″ (hệ inch) B3-1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16
Đầu khẩu 3/8″ (hệ inch) B3-1/2W, 17/32W, 19/32W, 5/8W, 21/32W, 3/4W, 13/16W, 7/8W
Đầu khẩu dài 3/8″ (hệ mét) B3L-055, 07, 08, 09, 10, 12, 13, 14, 17, 19
Khẩu mở bugi 3/8″ B3A-13P, 14SP, 16SP, 18P, 20.8P
Đầu lục giác chìm 3/8″ BT3-05, 06, 08, 10
Đầu tô vít khẩu 3/8″ BT3-6M, 2P
Đầu khẩu hoa thị 3/8″ B3-E10, E12
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8″ BT3-T30S, T40S, T45S, T50S
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8″ BT3-T25L, T30L, T40L, T45L, T50L
Thanh giữ đầu khẩu 3/8″
EHB305 x 1, EHB310 x 8
Tay vặn, lắc vặn 3/8″
BR3E, BRG3, BR3F, BS3E
Thanh nối dài 3/8″
BE3-030, 050, 075, 150, 200, 270
Thanh nối dài 3/8″ kiểu lò xo BES21-200
Thanh nối dài 3/8″ đầu tròn BE3-030JW, 050JW, 075JW, 150JW, 200JW, 270JW
Đầu lắc léo 3/8″ BJ3
Đầu khẩu 1/2″ (6 cạnh) B4-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32
Đầu khẩu 1/2″ (12 cạnh) B4-08W, 09W, 10W, 11W, 12W, 13W, 14W, 15W, 16W, 17W, 18W,
19W, 20W, 21W, 22W, 23W, 24W, 26W, 27W, 29W, 30W, 32W
Đầu khẩu 1/2″ (6 cạnh) dài B4L-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24
Thanh giữ đầu khẩu 1/2″ EHB405 x 1, EHB410 x 6
Tay vặn, lắc vặn 1/2″ BR4E, BS4E
Thanh nối dài 1/2″ BE4-075, 150, 270
Đầu tháo gudong, đầu lắc léo
BSR354, BJ4
Đầu chuyển các cỡ BA23, BA32, BA34, BA43
Tròng 2 đầu tiêu chuẩn M5-0607, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427
Tròng 2 đầu loại ngắn M5S-0708, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417
Cờ lê kết hợp MS2-055, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24
Cờ lê 2 đầu mở
S2-0607, 0708, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427
Mỏ lết, kìm nước các loại WM-150, 200, 250, 300, PWA-150, 250, 350
Búa sắt, búa nhựa, tay T PH45-323, K9-6, TH-8N, 10N, 12N
Kìm kết hợp, kìm mỏ quạ PJ-150, 200, 250, WPD1-250
Kìm phanh (trong, ngoài) SCP-171, SCP-172L, SOP-171, SOP-173
Kìm cơ khí, kìm mỏ nhọn SPD-175C, 200C, PSL-150, 200BN, 200BN1
Kìm cắt, kéo cắt các loại PN1-150, AP-175
Tô vít (2, 4 cạnh), tô vít đóng D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8, MDEA-75, 100,1 50, PDEA-1, 2, 3, SD6
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh)
D1PS-2, D1MS-6, MDEA-M, PDEA-P, SD3-M, P, SD4-P
Tô vít cường lực,tô vít dài FD-250, FPD-250, MDDZ-400, PDDZ-2
Thanh nam châm, VL2-HD,
Kìm chết, lục giác chìm
10CR, 6LN, HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
Tô vít 4 cạnh chữ T AB-5
Cờ lê hở miệng MZ10-10×12
AB-10
Thanh tháo lắp nội thất AP203-6A, 10A
Dao cạo gioăng KZSS-25, KZ1-22, KZ1-30
Tủ đựng dụng cụ: EKR-1004 (loại 4 ngăn kéo) & EKW-1007 (loại 7 ngăn kéo)
Hình ảnh & kích thước EKR-1004 Hình ảnh & kích thước EKW-1007
Hộp đựng dụng cụ 4 ngăn kéo, hộp dụng cụ KTC, EKW-1004 Xe dụng cụ 7 ngăn kéo, xe đựng dụng cụ KTC, xe đẩy 7 ngăn kéo, EKW-1007
. Kích thước tổng thể:
W725 x D390 x H410
. Kích thước khoang chứa:
w695 x d340 x h65
. Kích thước ngăn kéo:
w600 x d325 x h45 x 4 ngăn kéo
. Trọng lượng: 39kg, . Mỗi ngăn kéo chứa: 15kg
. Kích thước tổng thể:
W740 x D470 x H910
Chiều cao bánh xe 180mm
. Kích thước ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 ngăn kéo
w600 x d405 x h105 x 3 ngăn kéo
. Trọng lượng: 82kg, . Mỗi ngăn kéo chứa: 15-20kg
80