80

Bộ dụng cụ KTC SK7001B

Bộ dụng cụ sửa chữa KTC
Mã số: SK7001B (thay thế SK7006B) với 80 chi tiết
Gồm cờ lê, tô vít, kìm, búa, lục giác, mỏ lết
Tay vặn, búa, đầu khẩu tay vặn loại 3/8 inch .. ..
Xuất xứ: KTC Nhật

 
  • E-mail: info@mitsuwa.com.vn
  • Giao hàng miễn phí cho nhà máy sản xuất
  • Thanh toán linh hoạt
  • Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản
  • ZALO

Bộ dụng cụ sửa chữa KTC – Bộ dụng cụ sửa chữa xe máy

Mã số: SK7001B (thay thế bộ sản phẩm SK7006B)
Bộ sản phẩm với 80 chi tiết được sử dụng trong bảo dưỡng, sửa chữa, bao gồm:
. Bộ dụng cụ 80 chi tiết mã số: SK7006BTA
. Xe đựng dụng cụ chuyên nghiệp: SKR703A
Trọng lượng bộ sản phẩm: 50.5kg

Bộ dụng cụ KTC SK7006BTA gồm 80 chi tiết chi tiết như sau:

Bộ dụng cụ KTC SK7001B, KTC SK7006BTA, bộ dụng cụ 80 chi tiết, KTC SK7001B, 80 chi tiết . Đầu khẩu 3/8 inch: B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19
. Đầu khẩu dài 3/8 inch: B3L-08, 10, 12
. Tay lắc vặn 3/8 inch: BR3E
. Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075JW, 150
. Đầu lục giác, tô vít: BT3-04, 05, 06, 08, 10, BT3-2P. Tròng 2 đầu: M5-0810, 1012, 1417, 1719, 2224
. Tròng ngắn: M100-7×8, 10×12, 12×14
. Cờ lê mở: S2-0810, 1012, 1113, 1214, 1417. Tô vít 2 cạnh: D1M2-6, 8, D1MS-6
. Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3, D1PS-2
. Tô vít cường lực: FD-250
. Tô vít nhỏ, chỉnh chế: BAD-75, 0, D7SM-420

. Mỏ lết, kìm kết hợp: WMA-250, PJ-200
. Kìm cắt, kìm nhọn: PN1-150, PSL-150
. Búa sắt, búa nhựa: PH45-323, K9-6
. Khẩu bugi 3/8 inch: B3A-16P, 18P, 20.8P
. Cờ lê vặn nan hoa: MCS2-100
. Kìm phanh, bộ mũi kìm phanh: SOP-171, SCP-171, SPC5

. Bộ lục giác gồm 9 cỡ: HL259SP
. Tay vặn chữ T: TH-8, 10, 12, 14
. Bộ dũa: TZKF105 gồm 5 chiếc
. Tay móc: AB-5, AB-7
. Cạo gioăng: KZ3-18A
. Tay vặn 3/8: ABX101
. Kìm chết mỏ cong: 175CR
. Đĩa từ tính: YKPT-RM

Bộ dụng  cụ xe máy SK7006BTA với 80 chi tiết

Hình ảnh chi tiết của bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK7006B:

SK7006BT, bộ dụng cụ KTC SK7006B, bộ dụng cụ 80 chi tiết, bộ dụng cụ sửa xe máy, Bộ đồ nghề sửa chữa xe máy,
Mã số: SK7001B với 80 chi tiết
Bộ sản phẩm được chuyển đổi từ SK7006BGồm các dụng cụ cơ bản sau:
. Tròng 2 đầu, cờ lê mở, tay vặn chữ T
. Kìm phanh, kìm giữ, kìm cắt, kìm nhọn, kìm chết, ..
. Tô vít các loại: 2 cạnh, 4 cạnh
. Đầu khẩu, tay vặn, thanh nối 3/8 inch
. Búa sắt, búa nhựa
. Dũa, dao cạo gioăng, đĩa từ tính, lục giác .. .. ..
Bộ dụng cụ sửa chữa, KTC SK7006B, SKR703A KTC Xe đồ nghề SKR703A, KTC SKR703A, xe đựng đồ chuyên dụng, xe dụng cụ 7006B
Xe dụng cụ với 3 ngăn kéo, 1 khoang chứa
Kích thước tổng quan: 670 x 420 x 900,
Khả năng đựng đồ đến: 140kg

Xe đựng dụng cụ chuyên dùng SKR703A của bộ dụng cụ SK7001B:

Thông số kích thước Hình ảnh xe dụng cụ SKR703A
Kích thước tổng thể: W670 x D420 x H900
Kích thước khay đựng đồ: w478 x d360 x h45 x 3
Có các thanh chia ngăn của các khay
Có thêm khoang đựng đồ bên dưới, và bên cạnhCửa dạng cửa cuốn có khóaTrọng lượng: 39kg
Xe dụng cụ chuyên dùng KTC SKR703A, xe đựng dụng cụ sửa chữa, xe đựng đồ nhiều ngăn kéo, SKR703A

 

80